Dữ liệu lịch sử kinh tế là tập hợp các thông tin, số liệu, sự kiện kinh tế đã xảy ra trong quá khứ, được ghi chép lại theo mốc thời gian cụ thể về giá cả, GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, giao dịch chứng khoán... Ứng dụng dữ liệu kinh tế có vai trò quan trọng trong phân tích mô hình kinh tế như nhận diện các chu kỳ kinh tế, các mô hình lặp lại, trong dự báo như xây dựng các mô hình dự báo kinh tế, tài chính, trong đánh giá chính sách đó là kiểm chứng các chính sách kinh tế trong quá khứ, trong đầu tư là đánh giá rủi ro và cơ hội, xây dựng chiến lược giao dịch. Có thể nói rằng dữ liệu lịch sử kinh tế là một căn cứ, bằng chứng quá khứ để xây dựng định hướng tốt hơn cho phương hướng, nhiệm vụ phát triển kinh tế hiện tại và tương lai. 

1. Phân loại theo hình thức và tính chất

1.1. Dữ liệu định lượng

Dữ liệu định lượng phân loại theo tính chất số liệu bao gồm: Dữ liệu rời rạc (Discrete Data): Là các số nguyên, kết quả của việc đếm và không thể chia nhỏ hơn. Ví dụ: Số lượng nhân viên, số sản phẩm lỗi, số lượt truy cập website; Dữ liệu liên tục (Continuous Data): Là các số liệu có thể đo lường và chia nhỏ vô hạn trong một khoảng nhất định. Ví dụ: Chiều cao, cân nặng, thời gian, nhiệt độ. 

Dữ liệu định lượng phân loại theo thang đo bao gồm: Dữ liệu khoảng (Interval Data): Có khoảng cách giữa các giá trị là cố định nhưng không có điểm "0" tuyệt đối ví dụ: nhiệt độ Celsius; Dữ liệu tỷ lệ (Ratio Data): Có tất cả đặc điểm của dữ liệu khoảng và có điểm "0" tuyệt đối, cho phép so sánh tỷ lệ ví dụ: thu nhập, khoảng cách. 

Trong thực tế ứng dụng, dữ liệu định lượng thường trả lời cho các câu hỏi "Bao nhiêu?", "Bao lâu?" hoặc "Mức độ như thế nào?" như chỉ số tài chính: Doanh thu, lợi nhuận, chi phí vận hành; thống kê vận hành; dữ liệu nhân khẩu học. Dữ liệu này là nền tảng để áp dụng các phương pháp thống kê mô tả (trung bình, trung vị, độ lệch chuẩn) và thống kê suy diễn để đưa ra các dự báo hoặc kết luận mang tính khái quát cao. 

1.2. Dữ liệu định tính

Dữ liệu định tính là thông tin mô tả đặc điểm, thuộc tính của đối tượng mà không thể biểu diễn bằng số thực. Loại dữ liệu này thường được biểu thị bằng từ ngữ, hình ảnh, âm thanh hoặc ký hiệu để phản ánh tính chất, cảm xúc và ý nghĩa của hiện tượng. 

Dữ liệu định tính thường bao gồm:

Dữ liệu định danh (Nominal Data): Các tên gọi hoặc nhãn dùng để phân loại mà không có thứ tự hơn kém. Ví dụ: Giới tính (Nam, Nữ), quốc tịch, màu sắc (đỏ, xanh, vàng), vật nuôi yêu thích.

Dữ liệu biểu thị thứ bậc (Ordinal Data): Các dữ liệu thể hiện sự xếp hạng hoặc mức độ hơn kém. Ví dụ: Mức độ hài lòng (Rất hài lòng, Hài lòng, Không hài lòng), trình độ học vấn, khối lớp học.

Dữ liệu dạng văn bản và ngôn ngữ: Ghi chép từ các cuộc phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm, hoặc các bài viết chia sẻ ý kiến, cảm xúc.

Dữ liệu quan sát và đa phương tiện: Hình ảnh, video, bản ghi âm hoặc các ghi chép mô tả hành vi, cử chỉ trong quá trình quan sát thực tế. 

Dữ liệu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc trả lời các câu hỏi "Tại sao?" và "Như thế nào?" để hiểu sâu hơn về hành vi và lý do đằng sau các quyết định của con người.

2. Phân loại theo nguồn gốc dữ liệu

2.1. Tư liệu gốc (hay còn gọi là sử liệu trực tiếp/sơ cấp)

Tư liệu gốc (hay còn gọi là sử liệu trực tiếp/sơ cấp) bao gồm các thông tin và hiện vật được tạo ra ngay tại thời điểm sự kiện lịch sử xảy ra. Đây là nguồn bằng chứng trực tiếp và tin cậy nhất để nghiên cứu và phục dựng quá khứ. 

Tư liệu gốc thường bao gồm các dạng chính sau:

Tài liệu chữ viết (Sử liệu thành văn): Các văn bản được viết, in hoặc khắc chữ tại thời điểm đó như nhật ký, thư từ cá nhân, các văn bản pháp lý (luật, nghị quyết), bài báo thời kỳ đó, hoặc các bản khắc đá như Bia Tiến sĩ tại Văn Miếu.

Tư liệu hiện vật: Những đồ vật, di tích hoặc công trình kiến trúc do người xưa tạo ra và còn được bảo tồn như công cụ lao động, vũ khí (ví dụ: mũi tên đồng Cổ Loa), hoặc các di tích lịch sử quốc gia.

Tư liệu âm thanh, hình ảnh: Các bản ghi âm phỏng vấn trực tiếp nhân chứng, phim ảnh, hoặc các bức ảnh chụp lại sự kiện ngay khi nó đang diễn ra. 

Tư liệu gốc khác với tư liệu thứ cấp (như sách giáo khoa lịch sử hoặc hồi ký viết sau sự kiện nhiều năm) ở chỗ nó cung cấp những thông tin đầu tiên, chưa qua sự nhào nặn hay diễn giải của người đời sau. 

2.2. Văn bản hành chính

Văn bản hành chính kinh tế (thường được hiểu là các văn bản hành chính phục vụ quản lý kinh tế) bao gồm hai phần chính: hình thức và nội dung. 

Hình thức văn bản

Theo quy định tại Nghị định 30/2020/NĐ-CP, một văn bản hành chính chuẩn phải có các thành phần sau: 

Quốc hiệu và Tiêu ngữ: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.

Tên cơ quan, tổ chức ban hành: Đơn vị chịu trách nhiệm về nội dung văn bản.

Số và ký hiệu: Dùng để quản lý và tra cứu hồ sơ.

Địa danh và thời gian: Nơi và ngày tháng năm ban hành văn bản.

Tên loại và trích yếu: Xác định đây là văn bản gì (Nghị quyết, Quyết định, Công văn...) và nội dung tóm tắt là gì.

Chức vụ, họ tên và chữ ký: Của người có thẩm quyền ký ban hành.

Dấu của cơ quan, tổ chức: Để đảm bảo tính pháp lý (hoặc chữ ký số đối với văn bản điện tử).

Nội dung của văn bản

Phần nội dung là phần quan trọng nhất, dùng để truyền đạt các thông tin quản lý hoặc quyết định cụ thể. Tùy vào loại văn bản kinh tế, nội dung thường bao gồm: 

Căn cứ pháp lý: Các quy định pháp luật hoặc văn bản cấp trên là cơ sở để ban hành văn bản đó.

Thông tin chuyên môn: Các chỉ số tài chính, định mức kinh tế, phương án sản xuất, kinh doanh, hoặc các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội.

Quyết định/Mệnh lệnh: Yêu cầu các đối tượng liên quan thực hiện các nhiệm vụ kinh tế cụ thể (ví dụ: cấp phép kinh doanh, phê duyệt dự án, xử phạt vi phạm kinh tế). 

Phân loại văn bản

Văn bản hành chính trong kinh tế thường được chia thành 2 loại: Văn bản cá biệt: Quyết định phê duyệt dự án, Quyết định bổ nhiệm kế toán trưởng, Quyết định xử phạt thuế...; Văn bản thông thường: Công văn trao đổi về giá cả, Tờ trình xin chủ trương đầu tư, Báo cáo tình hình sản xuất, Biên bản thanh tra kinh tế....

2.3. Dữ liệu điều tra

Dữ liệu điều tra kinh tế tập trung thu thập các nhóm thông tin cốt lõi sau:

Thông tin định danh và loại hình đơn vị: Tên, địa chỉ, số điện thoại, fax, email của đơn vị điều tra; Loại hình kinh tế (nhà nước, ngoài nhà nước, có vốn đầu tư nước ngoài) và ngành hoạt động sản xuất kinh doanh; Mã số thuế hoặc mã số doanh nghiệp phục vụ việc xác thực thông tin trên các hệ thống phiếu điện tử (Web-form). 

          Thông tin về điều kiện sản xuất kinh doanh: Lao động: Số lượng người lao động, thu nhập, trình độ chuyên môn; Tài sản và nguồn vốn: Vốn đầu tư, giá trị tài sản cố định, tình hình sử dụng năng lượng; Cơ sở vật chất: Quy mô nhà xưởng, máy móc thiết bị phục vụ sản xuất. 

Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh: Doanh thu và Chi phí: Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, chi phí sản xuất, lợi nhuận; Sản phẩm: Số lượng và sản lượng sản xuất của các sản phẩm chủ yếu theo Hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam; Thuế: Các khoản nộp ngân sách nhà nước. 

Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số: Mức độ ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin trong quản lý và sản xuất; Tình hình hoạt động liên quan đến kinh tế số và thương mại điện tử (bán hàng online, thanh toán điện tử). 

Các thông tin chuyên sâu khác: Nhu cầu đào tạo, chuyển giao công nghệ; Tình hình tiếp cận các chính sách hỗ trợ của Nhà nước; Dữ liệu đặc thù theo từng đơn vị như cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng hoặc hộ kinh doanh cá thể. 

2.4. Di vật vật chất

Trong khảo cổ học và nghiên cứu lịch sử, di vật vật chất kinh tế (economic material remains) là những hiện vật phản ánh trực tiếp hoặc gián tiếp các hoạt động sản xuất, trao đổi, tiêu dùng và tổ chức đời sống vật chất của con người trong quá khứ. 

Di vật vật chất kinh tế thường bao gồm các nhóm chính sau:

Công cụ sản xuất (Production Tools)

Đây là nhóm quan trọng nhất minh chứng cho trình độ phát triển kinh tế và kỹ thuật: Nông nghiệp: Lưỡi cày, cuốc, liềm, dao gặt, cối xay; Thủ công nghiệp: Bàn xoay gốm, khuôn đúc kim loại (đồng, sắt), con thoi dệt vải, đục, rìu; Săn bắn và hái lượm: Mũi tên, lao, lưới đánh cá, chì lưới. 

Sản phẩm hàng hóa và phương tiện trao đổi (Trade & Exchange)

Phản ánh quan hệ thương mại và sự lưu thông vật chất giữa các vùng miền: Tiền tệ: Tiền xu (đồng, bạc, vàng), vỏ sò (từng được dùng làm tiền ở một số vùng), thỏi kim loại; Hàng hóa giao thương: Đồ gốm thương mại, trang sức đá quý, hạt chuỗi, các loại tơ lụa hoặc vật phẩm quý hiếm từ xa tới; Đo lường: Các loại quả cân, thước đo, đấu đong. 

Di tích liên quan đến hoạt động kinh tế (Economic Structures)

Các bộ phận cấu thành vật chất của di tích cung cấp thông tin kinh tế quan trọng: Kho tàng: Các hố tích trữ lương thực, kho chứa ngũ cốc; Xưởng sản xuất: Lò nung gốm, lò rèn, bãi thải vỏ sò hoặc mảnh tước (dấu vết xưởng chế tác đá); Hệ thống thủy lợi: Dấu vết kênh mương, đê điều phục vụ tưới tiêu nông nghiệp. 

Rác thải sinh hoạt và phế phẩm (Subsistence Remains)

Những di vật này giúp tái dựng bức tranh về nguồn cung thực phẩm và tiêu dùng: Di vật động thực vật: Xương động vật (gia súc, thú rừng), vỏ nhuyễn thể (ốc, sò), hạt giống cây trồng (lúa, ngô, đậu) bị carbon hóa; Đồ dùng sinh hoạt: Mảnh bát đĩa, nồi nấu, bình chứa đựng. Các di vật giúp các nhà nghiên cứu xác định: Phương thức sản xuất, Mạng lưới trao đổi (ví dụ: các di vật Óc Eo tại Việt Nam cho thấy sự kết nối với Ấn Độ và La Mã); Phân hóa xã hội…

2.5. Tư liệu gián tiếp

Trong kinh tế học, tư liệu gián tiếp (hay dữ liệu gián tiếp/thứ cấp) thường đề cập đến các thông tin, dữ liệu hoặc tác động không phát sinh từ các giao dịch trực tiếp mà được thu thập hoặc hình thành thông qua các nguồn trung gian hoặc các hiệu ứng lan tỏa. 

Nội dung của tư liệu gián tiếp kinh tế bao gồm các nhóm sau:

Dữ liệu thu thập gián tiếp (Dữ liệu thứ cấp)

Đây là các tài liệu đã được xử lý, tổng hợp bởi các cá nhân hoặc tổ chức khác thay vì thu thập trực tiếp từ gốc: Báo cáo tài chính & Thống kê: Các báo cáo lưu chuyển tiền tệ (phương pháp gián tiếp), báo cáo kết quả kinh doanh được công bố định kỳ; Chỉ số kinh tế vĩ mô: Các chỉ số như GDP, tỷ lệ lạm phát, lãi suất ngắn hạn, và dữ liệu từ các tổ chức quốc tế như OECD; Văn bản pháp lý & Chính sách: Các luật, nghị định và chủ trương của Nhà nước về điều tiết kinh tế. 

Tư liệu về đầu tư gián tiếp (FPI)

Nội dung này bao gồm các thông tin liên quan đến việc nhà đầu tư không trực tiếp điều hành doanh nghiệp mà thông qua các công cụ tài chính: Chứng khoán: Cổ phiếu, trái phiếu được niêm yết trên các sàn giao dịch như HOSE, HNX; Chứng chỉ quỹ: Các khoản đầu tư thông qua công ty quản lý quỹ; Lợi nhuận: Cổ tức và lợi nhuận từ chênh lệch giá chứng khoán. 

Tư liệu về chi phí và yếu tố sản xuất gián tiếp

Bao gồm các yếu tố không cấu thành trực tiếp vào một sản phẩm cụ thể nhưng cần thiết cho hoạt động chung: Nguyên vật liệu gián tiếp: Các vật tư tiêu hao như găng tay, thiết bị bảo hộ, vật liệu vệ sinh máy móc; Chi phí gián tiếp: Tiền thuê văn phòng, lương nhân viên quản lý, chi phí bảo mật và bảo trì. 

Tác động kinh tế gián tiếp

Đề cập đến các dữ liệu về hiệu ứng lan tỏa trong chuỗi cung ứng: Giao dịch B2B: Các hoạt động mua bán giữa các doanh nghiệp cung ứng thứ cấp phát sinh từ một nhu cầu đầu tư ban đầu; Thay đổi thu nhập: Biến động về doanh thu và việc làm trong các ngành công nghiệp hỗ trợ (tài chính, xây dựng, bất động sản). 

3. Phân loại theo cấu trúc dữ liệu kinh tế lượng

Trong phân tích hiện đại, dữ liệu lịch sử kinh tế thường được tổ chức thành các dạng:

3.1. Dữ liệu chuỗi thời gian

Dữ liệu chuỗi thời gian (time series data) là một tập hợp các quan sát về một hoặc nhiều biến số được ghi lại theo thứ tự thời gian với các khoảng cách đều nhau hoặc không đều. 

Về mặt cấu trúc và nội dung, dữ liệu này bao gồm các thành phần chính sau:

Thành phần dữ liệu cơ bản

Chỉ số thời gian (Timestamp): Trục thời gian đóng vai trò là biến độc lập, có thể theo đơn vị giây, ngày, tháng, hoặc năm.

Giá trị quan sát (Value): Các phép đo cụ thể tại thời điểm đó, ví dụ: giá cổ phiếu, nhiệt độ, hoặc doanh số bán hàng. 

Các thành phần phân tích (Patterns)

Khi phân tích một chuỗi thời gian, dữ liệu thường được phân rã thành 4 yếu tố chính: Xu hướng (Trend): Sự thay đổi tăng hoặc giảm về dài hạn của dữ liệu; Tính mùa vụ (Seasonality): Những biến động lặp lại theo chu kỳ cố định trong ngắn hạn (ví dụ: doanh thu tăng vào mỗi dịp Giáng sinh); Tính chu kỳ (Cyclical): Những dao động không cố định về thời gian, thường liên quan đến các chu kỳ kinh tế kéo dài trên một năm; Biến động ngẫu nhiên/Nhiễu (Irregular/Noise): Những thay đổi bất thường, không thể dự đoán được do các sự kiện ngẫu nhiên. 

Phân loại theo nội dung biến số

Đơn biến (Univariate): Chỉ theo dõi một biến duy nhất theo thời gian (ví dụ: chỉ theo dõi nhiệt độ); Đa biến (Multivariate): Theo dõi nhiều biến phụ thuộc lẫn nhau theo thời gian (ví dụ: theo dõi cả nhiệt độ, độ ẩm và áp suất đồng thời). 

3.2. Dữ liệu cắt ngang

Dữ liệu cắt ngang (cross-sectional data) bao gồm thông tin được thu thập bằng cách quan sát nhiều đối tượng khác nhau tại cùng một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. 

Nội dung chính của dữ liệu cắt ngang thường bao gồm:

Đối tượng quan sát đa dạng: Dữ liệu được thu thập từ nhiều đơn vị khác nhau như cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp, quốc gia hoặc khu vực.

Các biến số đo lường đồng thời: Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi tác, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn; Biến độc lập (Yếu tố phơi nhiễm): Các hành vi hoặc điều kiện môi trường có thể ảnh hưởng đến kết quả (ví dụ: thói quen hút thuốc, mức độ tập thể dục); Biến phụ thuộc (Kết quả): Tình trạng sức khỏe, bệnh tật hoặc hành vi hiện tại (ví dụ: tỷ lệ mắc bệnh tại thời điểm khảo sát); Tính thời điểm: Toàn bộ các phép đo đều được thực hiện một lần duy nhất cho mỗi đối tượng, không có quá trình theo dõi kéo dài theo thời gian. 

Dữ liệu này thường được sử dụng trong các nghiên cứu quan sát để mô tả đặc điểm của một quần thể hoặc đánh giá mối liên hệ giữa các biến số tại một thời điểm cụ thể.

3.3. Dữ liệu bảng

Dữ liệu bảng (Panel Data), hay còn gọi là dữ liệu mảng, là sự kết hợp giữa dữ liệu chéo (cross-sectional data) và dữ liệu chuỗi thời gian (time series data)

Nội dung của một bộ dữ liệu bảng điển hình bao gồm các thành phần chính sau: 

Thành phần cấu trúc cơ bản

Đối tượng (Entity/ID): Các đơn vị quan sát khác nhau như cá nhân, doanh nghiệp, quốc gia hoặc thành phố.

Thời gian (Time): Các thời điểm hoặc khoảng thời gian mà các đối tượng trên được theo dõi, ví dụ như theo năm, quý, tháng hoặc ngày.

Biến số (Variables): Các đặc điểm hoặc chỉ số đo lường cho mỗi đối tượng tại mỗi thời điểm. 

Các loại biến số trong dữ liệu bảng

Dữ liệu bảng thường chứa ba loại biến chính dựa trên tính chất thay đổi: 

Biến thay đổi theo cả đối tượng và thời gian: Ví dụ như GDP của một quốc gia qua các năm, hoặc doanh thu hàng năm của một doanh nghiệp.

Biến chỉ thay đổi theo đối tượng (Cố định theo thời gian): Ví dụ như giới tính, dân tộc, hoặc vị trí địa lý của một cá nhân.

Biến chỉ thay đổi theo thời gian (Cố định theo đối tượng): Ví dụ như các chính sách quốc gia, tỷ lệ lạm phát chung hoặc quy định pháp luật áp dụng cho toàn bộ các đơn vị tại cùng một thời điểm. 

Phân loại theo trạng thái dữ liệu

Dữ liệu bảng cân bằng (Balanced Panel): Mỗi đối tượng đều có số lượng quan sát về thời gian bằng nhau và liên tục.

Dữ liệu bảng không cân bằng (Unbalanced Panel): Một số đối tượng thiếu dữ liệu tại một hoặc nhiều thời điểm nhất định. 

4. Các kho dữ liệu tiêu biểu

4.1. EH.net

Kho dữ liệu EH.net (Economic History Services) là một nguồn tài nguyên trực tuyến quan trọng dành cho các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực lịch sử kinh tế. Nội dung chính bao gồm: 

Các cơ sở dữ liệu (Databases)

EH.net cung cấp nhiều bộ dữ liệu định lượng có thể tải xuống, bao gồm:

Tài chính & Chứng khoán: Giá chứng khoán Mỹ giai đoạn sớm (1790-1860), dữ liệu trái phiếu chính phủ Mỹ (1776-1835), và tỷ giá hối đoái quốc tế.

Giá cả & Hàng hóa: Chỉ số giá lúa mì tại Pháp (1825-1913), giá hàng hóa hàng tháng của Cole (1700-1861), và giá vàng.

Lao động & Nhân khẩu học: Thống kê lịch sử lao động, lực lượng lao động nông nghiệp Mỹ thế kỷ 19, và dữ liệu dân số Mỹ.

Thương mại: Số lượng và giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu của Canada (1870-1913), thống kê xuất khẩu của các nước đang phát triển.

Hệ thống thông tin địa lý (GIS): Ví dụ như TRF-GIS về phân chia hành chính của Pháp thời Cộng hòa thứ ba (1870–1940). 

Bách khoa toàn thư EH.Net

Một kho lưu trữ các bài viết chuyên sâu về lịch sử kinh tế và kinh doanh do các chuyên gia biên soạn, bao gồm các chủ đề từ lịch sử nông nghiệp, ngân hàng đến các cuộc chiến tranh và sự phát triển công nghiệp. 

Tài nguyên học thuật khác

Đánh giá sách (Book Reviews): Hàng ngàn bài đánh giá sách về lịch sử kinh tế được phân loại theo chủ đề, khu vực địa lý và thời kỳ.

Giáo trình (Course Syllabi): Bộ sưu tập các đề cương môn học từ nhiều trường đại học trên thế giới để hỗ trợ giảng dạy.

Thư mục chuyên gia: Danh bạ thông tin các nhà lịch sử kinh tế trên toàn cầu. 

4.2. FRED (Federal Reserve Economic Data)

Dữ liệu kinh tế của Cục Dự trữ Liên bang (FRED ) là một cơ sở dữ liệu do bộ phận Nghiên cứu của Ngân hàng Dự trữ Liên bang St. Louis duy trì, chứa hơn 816.000 chuỗi thời gian kinh tế từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm ngân hàng, kinh doanh, tài chính, chỉ số giá tiêu dùng , việc làm và dân số, tỷ giá hối đoái, tổng sản phẩm quốc nội , lãi suất , tổng lượng tiền tệ , chỉ số giá sản xuất , dự trữ và cơ sở tiền tệ, thương mại Hoa Kỳ và giao dịch quốc tế, và dữ liệu tài chính Hoa Kỳ. Các chuỗi thời gian được Cục Dự trữ Liên bang biên soạn và nhiều chuỗi được thu thập từ các cơ quan chính phủ như Cục điều tra dân số Hoa Kỳ và Cục Thống kê Lao động .

4.3. IPUMS

Kho dữ liệu IPUMS (Integrated Public Use Microdata Series) là một hệ thống tích hợp dữ liệu vi mô (microdata) từ các cuộc điều tra dân số và khảo sát hộ gia đình trên toàn thế giới. Tính đến năm 2025, kho dữ liệu này bao gồm các dự án chính sau: Dữ liệu dân số và khảo sát hộ gia đình, Dữ liệu Sức khỏe và Đời sống, Dữ liệu Địa lý và Môi trường

          Dữ liệu lịch sử kinh tế đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra các mô hình dự đoán có giá trị thực tiễn cao. Dữ liệu lịch sử kinh tế khá đa dạng, được phân loại theo các căn cứ khác nhau. Phân loại theo hình thức và tính chất bao gồm dữ liệu định lượng và dữ liệu định tính. Phân loại theo nguồn gốc dữ liệu bao gồm tư liệu gốc; văn bản hành chính; dữ liệu điều tra; di vật vật chất; tư liệu gián tiếp. Phân loại theo cấu trúc dữ liệu kinh tế lượng bao gồm dữ liệu chuỗi thời gian; dữ liệu cắt ngang; gữ liệu bảng. Xuất phát từ vai trò quan trọng, sự cần thiết và nhu cầu, các kho dữ liệu liên quan dữ liệu lịch sử kinh tế trên thế giới đã hình thành như EH.net, FRED, IPUMS

Tài liệu tham khảo

1.Đinh Khánh Lê (2025), Tiềm năng phát triển kinh tế dự liệu tại Việt Nam,https://pakn.nq57.vn/page/Extra/Reflect/Home/detail/6849227c8df676671a0145b4?&categoryId=0

                                                                                          Trần Lê Thanh

                              Nhóm NCM Chính sách và phát triển xã hội Nông thôn