Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và tiến trình chuyển đổi số mạnh mẽ, ngành nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để tái cấu trúc theo hướng hiện đại, bền vững và thân thiện với môi trường. Một trong những trụ cột quan trọng của sự chuyển đổi này là công nghệ vi sinh vật, đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện năng suất, chất lượng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Công nghệ vi sinh vật là một trong những giải pháp chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp Việt Nam. Sự kết hợp giữa tri thức sinh học và nền tảng công nghệ số sẽ tạo nên một nền nông nghiệp thông minh, bền vững và an toàn cho tương lai.
Công nghệ vi sinh vật có vai trò rất lớn trong nông nghiệp hiện đại và đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nông nghiệp như: Sản xuất phân đạm sinh học, phân giải lân, phân giải kali … từ đó giảm lượng phân hóa học, tiết kiệm chi phí và bảo vệ đất. Thuốc bảo vệ thực vật sinh học: Các chủng vi sinh vật đối kháng giúp kiểm soát sâu bệnh mà không gây hại đến môi trường và sức khỏe con người. Xử lý chất thải nông nghiệp: Vi sinh vật giúp phân hủy phế phụ phẩm, tạo phân compost, giảm ô nhiễm môi trường. Một số chủng vi sinh vật có thể kích thích sinh trưởng và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
    |
 |
Ảnh chụp TEM (Transmision Electron Microscopy) của các vi khuẩn: Caulobacter sp. C6a (A), Variovorax sp. C6d (B), Polaromonas sp. C2d (C), and Shinella sp. C6b1 (D |
Chuyển đổi số thúc đẩy ứng dụng vi sinh vật, mang đến cơ hội để công nghệ vi sinh vật phát triển và ứng dụng hiệu quả hơn: Dựa trên cơ sở dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo bao gồm: Phân tích số liệu hệ vi sinh vật đất, cây trồng bằng trí tuệ nhân tạo giúp chọn lọc chủng vi sinh hiệu quả nhất theo điều kiện địa phương. Cảm biến & IoT trợ giúp việc giám sát chất lượng đất, nước, khí hậu giúp tối ưu điều kiện sinh học cho vi sinh vật hoạt động. Blockchain và truy xuất nguồn gốc ghi nhận quá trình sử dụng vi sinh vật trong sản xuất, nâng cao minh bạch và giá trị thương mại của nông sản.
Thách thức và hướng phát triển: việc thiếu liên kết giữa nghiên cứu và ứng dụng khiến nhiều chủng vi sinh vật có tiềm năng chưa được thương mại hóa hay sử dụng hiệu quả. Bên cạnh đó với nhận thức của người nông dân còn hạn chế về tốc độ phát triển mạnh mẽ về công nghệ thông tin và nông nghiệp hiện đại như hiện nay, rất cần nguồn nhân lực chất lượng cho việc đào tạo và truyền thông, hướng dẫn để người dân tin tưởng và áp dụng công nghệ mới. Nhà nước cũng cần chính sách hỗ trợ cụ thể về đào tạo cán bộ, cần có chiến lược phát triển sản phẩm sinh học quốc gia, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo.
Nhu cầu nhân lực: Ngành Công nghệ sinh học, bao gồm công nghệ vi sinh vật, hiện đang có nhu cầu nhân lực cao tại Việt Nam. Theo Viện Chiến lược và Chương trình Giáo dục, đến năm 2025, nước ta cần ít nhất 35.000 lao động chuyên sâu trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, nguồn nhân lực trình độ cao hiện chưa đáp ứng đủ, tạo ra cơ hội việc làm lớn cho sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ sinh học, đặc biệt là công nghệ sinh học chất lượng cao.
    |
 |
SV Học viện Nông nghiệp Việt Nam được thực hành trong phòng thí nghiệm hiện đại |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam hiện đang học đào tạo nhiều ngành mà ở đó công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng như công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm, thú y, chăn nuôi thú y, khoa học môi trường, đặc biệt là ngành khoa học đất. Những ngành học này đã và đang đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, cập nhật theo xu hướng toàn cầu, kết hợp giữa lý thuyết hiện đại và thực hành thực tiễn. Đội ngũ giảng viên tâm huyết, trình độ chuyên môn cao, có nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và hợp tác quốc tế. Cơ sở vật chất hiện đại, phòng thí nghiệm, trang thiết bị phục vụ học tập – nghiên cứu đạt chuẩn. Cơ hội thực tập thực tế tại các doanh nghiệp, tổ chức môi trường, viện nghiên cứu, cơ quan nhà nước, và các dự án quốc tế. Liên kết hợp tác quốc tế, sinh viên có cơ hội trao đổi, học tập tại nước ngoài, tiếp cận với kiến thức và công nghệ tiên tiến.
Bộ môn Vi sinh vật – Khoa Tài nguyên và Môi trường